Trong lòng dân tộc Việt Nam, Bà Ngũ Hành – hoặc còn được gọi là Ngũ Hành Nương Nương – đại diện cho năm vị thần biểu trưng cho Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Đây không chỉ là những khái niệm vật chất đơn thuần, mà còn là cách nhìn nhận của người xưa về sự tương quan của mọi vật thể. Thủ tục thờ Bà Ngũ Hành ở Nam Bộ đã thể hiện quá trình tiếp nhận và phát triển tín ngưỡng của người Việt.
Tự Nhiên Và Tín Ngưỡng
Theo thuyết Ngũ Hành, các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ luôn tương sinh và tương khắc, chẳng hạn như trong tương khắc luôn có mầm mống của tương sinh và ngược lại. Nhờ vào quy luật này, mọi vật thể tồn tại và phát triển. Đối với người Việt cổ, thuyết Ngũ Hành đã hòa quyện vào tín ngưỡng dân gian, kết hợp với các yếu tố tự nhiên như đất, nước, lửa, cây và kim loại. Nhờ sự thần hóa của người dân, năm vị nữ thần này được tôn thờ với những đặc điểm giản dị và thực tiễn. Ví dụ, khi vùng nhiệt đới thường gặp hỏa hoạn, người ta thờ hành Hỏa; vùng ven biển thờ Thủy thần; vùng rừng núi thờ Bà Chúa Thượng Ngàn; vùng nông nghiệp thờ Thổ thần…
Như vậy, năm loại vật chất này đã được thần hóa và tạo ra năm vị nữ thần Ngũ Hành, đại diện cho các quyền năng liên quan đến đất đai, củi lửa, kim khí, nước và cây trái. Đây là nhóm nữ thần được tôn thờ để bảo hộ mọi hoạt động của con người trong xã hội nông nghiệp, hợp với cuộc sống của người dân trên con đường khai hoang và mở cõi.
Tín Ngưỡng Dân Gian
Dân gian cho rằng các Bà Ngũ Hành là các vị thần giáng trần để giúp đỡ dân chúng. Vì vậy, dân gian luôn biết ơn và thờ phụng các vị thần này. Nhằm chính thống hóa việc thờ phụng Bà Ngũ Hành, năm 1911, triều đình nhà Nguyễn đã sắc phong đồng loạt cho các vị thần này. Thông qua việc thờ phụng, người dân mong muốn các Bà sẽ bảo hộ gia đình, mang lại sự bình an và thành công trong kinh doanh.
Miếu thờ Bà Ngũ Hành thường là những ngôi miếu nhỏ, được xây dựng đơn giản bằng tre lá, hoặc xây bằng bê tông cốt thép. Bên trong miếu, có bài vị ghi bằng chữ Nho hoặc chữ Quốc ngữ “Ngũ hành” hoặc “Ngũ hành nương nương”. Ngoài ra, còn có một bình hoa, một bình hương và năm chung nước. Tô màu thân tượng và y phục tượng cũng được chọn màu sắc riêng biệt, ví dụ như Bà Kim mặc áo trắng, Bà Mộc mặc áo xanh, Bà Hỏa mặc áo đỏ, Bà Thủy mặc áo đen hoặc tím, và Bà Thổ mặc áo vàng.
Lễ Vía Bà Ngũ Hành
Theo tục lệ, ngày lễ vía Bà Ngũ Hành diễn ra vào ngày 19 tháng 3 âm lịch hàng năm, mặc dù ở một số nơi cúng muộn hơn vào ngày 23 tháng 3. Trong kỳ lễ vía, các miếu Bà tất phải tổ chức các hoạt động như mời bóng rỗi đến hát, tế, múa dâng bông… Trước kỳ lễ, người dân thường cùng nhau trang trí miếu và sơn sửa, thay áo, mũ mới cho các tượng Bà. Tuy nhiên, nếu có nhu cầu, người ta vẫn có thể tổ chức cúng Bà bất cứ lúc nào mà không cần chờ đến ngày lễ vía tháng 3 âm lịch.
Ngày xưa, lễ vía Bà là ngày vui của cả xóm. Bên cạnh việc chuẩn bị cho lễ cúng, người dân còn háo hức xem múa bóng rỗi và thưởng thức các tiết mục nghệ thuật.
Tín Ngưỡng Dân Gian Đắp Yên Cuộc Sống
Như vậy, tục thờ Bà Ngũ Hành ở Nam Bộ là một tín ngưỡng dân gian dựa trên triết lý Ngũ Hành. Có thể thấy, việc thờ phụng Bà có ý nghĩa để cầu mong sự bảo hộ và thành công trong cuộc sống của con người.